Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ăn bận
[ăn bận]
|
Từ điển Việt - Việt
ăn bận
|
động từ
ăn mặc
ăn bận gọn gàng